Tháng ..... Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Tháng 0119,98213,99818,7234 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)7,867 (nghỉ Tết từ ngày 16-29)23,350 (bao gồm tân sinh viên)
Tháng 0219,46816 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)3,35419,57524,82811,392 (ngưng phục vụ từ ngày 5-16 (nghỉ Tết))
Tháng 0337,5505,28233,75727,02733,39330,085
Tháng 0441,06918 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)36,27530,87041,55939,537
Tháng 0534,36442,60644,10326,56120,14322,975
Tháng 0619,77655,92513,88018,53119,66419,601
Tháng 077,67328,6712,011 (bắt đầu hạn chế phục vụ do ảnh hưởng dịch covid-19)4,958 (nghỉ hè từ 18/7/2022 đến hết 30/7/2022)4,998 (nghỉ hè (17-30/7))4,681 (nghỉ hè 2 tuần)
Tháng 0826,45122,706- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)19,28022,758 (bao gồm tân sinh viên)-
Tháng 0931,66428,567- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)24,02626,448 (bao gồm tân sinh viên)34,994
Tháng 1045,03233,791- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)33,646 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)35,430 (bao gồm tân sinh viên)42,397
Tháng 1150,62038,528- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)38,677 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)40,374 (bao gồm tân sinh viên)-
Tháng 1219,72549,244- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)23,176 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)17,759 (bao gồm tân sinh viên)-
Tổng353,374319,352152,103266,331295,221229,012