Tháng ..... Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025
Tháng 0113,99818,7234 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)7,867 (nghỉ Tết từ ngày 16-29)23,350 (bao gồm tân sinh viên)11,686 (nghỉ Tết (01/01; 20-31/01))
Tháng 0216 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)3,35419,57524,82811,392 (ngưng phục vụ từ ngày 5-16 (nghỉ Tết))-
Tháng 035,28233,75727,02733,39330,085-
Tháng 0418 (hạn chế phục vụ tại chỗ do covid-19)36,27530,87041,55939,537-
Tháng 0542,60644,10326,56120,14322,975-
Tháng 0655,92513,88018,53119,66419,601-
Tháng 0728,6712,011 (bắt đầu hạn chế phục vụ do ảnh hưởng dịch covid-19)4,958 (nghỉ hè từ 18/7/2022 đến hết 30/7/2022)4,998 (nghỉ hè (17-30/7))4,681 (nghỉ hè 2 tuần)-
Tháng 0822,706- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)19,28022,758 (bao gồm tân sinh viên)23,408-
Tháng 0928,567- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)24,02626,448 (bao gồm tân sinh viên)34,994-
Tháng 1033,791- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)33,646 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)35,430 (bao gồm tân sinh viên)42,397-
Tháng 1138,528- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)38,677 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)40,374 (bao gồm tân sinh viên)46,859-
Tháng 1249,244- (tạm dừng phục vụ tại chỗ do dịch Covid-19)23,176 (bao gồm tân sinh viên chưa có thẻ qua việc mượn chìa khóa)17,759 (bao gồm tân sinh viên)15,392-
Tổng319,352152,103266,331295,221314,67111,686